ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
ban 17:16
ban dau 17:15
nhuc 17:14
17:13
bac si tu 17:12
上品で自信に満ちており, 洗 17:10
thiep 17:09
te 17:09
thi giac 17:07
thi 17:06
giac 17:06
phu 17:06
phu gai 17:06
con 17:05
tung con 17:04
tung 17:04
vot 17:03
non vot 17:03
吐き出す 17:03
non 17:03
am i 17:02
lu du 17:02
hoi 17:01
からかう 16:59
dua 16:58
no 16:58
luc 16:58
no dua 16:57
luc dua 16:57
luc no 16:56
luc no dua 16:56
ban hoc 16:56
tinh 16:53
đồng 16:49
không đồng 16:49
dung 16:48
tu 16:47
boc 16:47
loang 16:46
mau loang 16:46
hinh thanh 16:45
su hinh thanh 16:45
truong hop 16:43
前進 15:54
nghi 15:22
sxkd 15:19
ket 15:14
kei 15:13
to 15:06
sau 14:44
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved