ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
からかう 16:59
dua 16:58
no 16:58
luc 16:58
no dua 16:57
luc dua 16:57
luc no 16:56
luc no dua 16:56
ban hoc 16:56
tinh 16:53
đồng 16:49
không đồng 16:49
dung 16:48
tu 16:47
boc 16:47
loang 16:46
mau loang 16:46
hinh thanh 16:45
su hinh thanh 16:45
truong hop 16:43
前進 15:54
nghi 15:22
sxkd 15:19
ket 15:14
kei 15:13
to 15:06
sau 14:44
de sau 14:44
van 14:40
phe 14:39
thong 14:37
thao 14:35
nien 14:34
thuong 14:33
dong 14:31
noi 14:28
Trung nguyen 14:21
Trung 14:20
Nguyen 14:20
家出 14:20
先端 14:18
端末 14:17
tra 13:31
khởi đầu 13:28
dĩ nhiên 13:27
営業時間を 13:15
営業 13:15
グエン 11:55
鎮痛剤 10:36
ペインキラー 10:36
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved