ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
To 18:50
canh 18:16
ha 18:15
bay 18:12
trung 18:11
tung 18:02
tui 17:54
xach 17:53
ra 17:52
toan 17:51
dem 17:51
dem ra 17:50
thay 17:49
chứ 17:49
sang 16:29
vậy 16:26
nen 16:23
do 16:05
宝石 15:28
めんどくさい 13:06
意味 11:40
kog 10:55
cake cach 09:45
cake 09:45
ケーキ 09:45
cach 09:43
hinh 09:07
chup 09:06
đăng 07:57
khoa 07:56
合格 07:55
dau 07:54
thi 07:51
fhi 07:50
dung 07:46
roi 07:39
xong 07:39
đăng khoa 07:34
試験 07:30
thoi 07:23
01:38
khá 01:38
khá là phê  01:38
da 00:04
教師 04月12日
つつじ 04月12日
ツツジ 04月12日
hoa đỗ quyên 04月12日
xin chào 04月12日
こんにちは 04月12日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2025 All Rights Reserved