ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
lay 10:13
phim 10:13
đấy 10:12
ay 10:11
tho 10:10
dum 10:09
thoi 10:09
ky uc 10:08
dat 10:08
注文 10:08
lồi 10:07
trả lồi 10:07
chinh 10:06
câu hỏi 10:06
cậu hỏi 10:05
thu 10:05
hỏi 10:05
qua 10:03
10:00
tha 10:00
ban 09:58
thay 09:58
cam 09:57
nguồn 09:57
khoanh 09:56
cội 09:55
trở 09:53
mình 09:47
hay 09:47
bên cạnh 09:43
bên 09:40
kế 09:39
kẹt xe 09:38
kẹt 09:38
phía sau 09:37
phía 09:37
ワイパ 09:18
ワイパー 09:18
尾灯 09:17
前灯 09:17
排障装置 09:17
パンタグラフ 09:16
sôi động 07:49
初心にかえる 06:54
痛風 03:10
của 00:58
mắt 00:50
đôi 00:48
trung 00:47
kem 00:47
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved