ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
mang 18:29
đã 18:28
18:24
tên 18:22
khong 18:19
họ 18:18
về 18:15
bo 18:11
nói 18:07
gà thịt 17:57
thịt 17:57
nghiệp 17:54
trong đó 17:53
rong đó 17:53
ngan 17:51
やあ 17:41
やあ! 17:41
du 17:32
仕事 17:25
作業 17:25
タスク 17:25
duong 17:19
lac 17:18
道に迷う 17:15
ban 16:51
根元 16:51
今何時 16:50
trong 16:31
trang 16:31
trống 16:31
cai 16:31
cu 16:30
chay 16:30
ăn 16:28
cánh đồng 16:26
16:26
景気の停滞 16:21
dự báo chu kì kinh tế 16:20
men 16:16
len 16:16
gao 16:16
16:16
giam 16:16
pho 16:13
tanh 16:13
tanh pho 16:12
thú nhận 15:57
làng 15:45
lāng 15:45
lāng việt nam 15:45
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved