ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
day 00:40
dau 00:39
tuoi 00:39
taytuoi 00:39
tay 00:38
bằng 00:31
nhìn 00:25
được 00:24
đời 00:20
話しかける 00:19
声掛け 00:19
声を掛ける 00:19
bao 00:16
tra 00:16
00:13
nước 00:12
đất 00:10
mong 00:08
mong biết 00:07
lòng 00:04
あした 05月07日
đáng thương 05月07日
nhớ 05月07日
luôn 05月07日
đêm 05月07日
ngày đêm 05月07日
茶碗 05月07日
カップ 05月07日
私の名前は岡本です 05月07日
thiên đường 05月07日
ダナン 05月07日
天国 05月07日
目的 05月07日
通訳 05月07日
đắt 05月07日
バインミー 05月07日
the 05月07日
tam 05月07日
om 05月07日
ho nghi 05月07日
cau 05月07日
canh 05月07日
phat 05月07日
von 05月07日
be 05月07日
thang 05月07日
tuong 05月07日
co tuong 05月07日
bao 05月07日
tat 05月07日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved