ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
đêm 23:41
ngày đêm 23:41
茶碗 23:35
カップ 23:34
私の名前は岡本です 23:28
thiên đường 23:20
ダナン 23:19
天国 23:17
目的 22:42
通訳 22:40
đắt 22:03
バインミー 21:47
the 21:20
tam 21:19
om 21:18
ho nghi 21:18
cau 21:17
canh 21:16
phat 21:15
von 21:15
be 21:14
thang 21:14
tuong 21:12
co tuong 21:12
bao 21:12
tat 21:11
vo 21:09
アイス 21:09
kem 21:09
nhan 21:07
hom 21:06
tieu 21:05
hoi 21:05
do 21:04
xau 21:02
thoi 21:02
chi huy 20:58
つながりがある 20:36
勉強する 20:34
日本語 20:33
危険 20:30
危ない 20:30
化粧 20:23
Viet nam 20:23
viet năm 20:22
vietnam 20:22
viet 20:22
búp bê 20:05
貧血 19:59
phuc vu 19:27
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved