ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
おいしい 19:50
tam 19:42
Bo 19:33
hoac 19:18
または 19:17
鹿 19:16
diem 19:13
マッチ 19:12
lua 19:10
nhịp điệu 19:09
bat 19:08
tiếp tục 19:07
nha 19:07
tiếp 19:07
ライター 19:06
la 19:03
niềm 19:03
タバコ 19:00
chưa 18:46
sang 18:41
bước sang 18:41
Rung 18:41
Ruon 18:40
Ruin 18:40
Co ruon 18:40
Co Luong 18:40
Luong 18:39
ベトナムにわたる 18:39
Luon 18:39
Lung 18:39
渡る 18:38
18:38
ngoc 18:22
dau 18:19
痛い 18:18
cay 18:17
辛い 18:02
vui 15:38
nguyen 14:18
nyuen 14:18
hop 12:52
tinh 12:41
da 12:38
khoa 12:36
viện 12:35
bệnh 12:33
ham 11:27
ran 11:26
kham 11:22
phong 11:16
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved