ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
tong 10:13
解決 10:05
them 09:55
建設 09:54
gian 09:54
tuc 09:51
入国日 09:51
điền 09:49
あなた自身の 09:48
あなたの 09:47
あなた 09:47
bạn 09:47
09:39
尚寧王 09:38
ly 09:29
明後日 09:29
vội 09:26
tráng 09:25
no căng 09:24
căng 09:24
tiếp theo 09:22
tiếp 09:22
kèm 09:12
đính 09:12
dính 09:11
dính kèm 09:11
kích 09:10
tín dụng 09:03
tín 09:03
miễn 08:54
trọ 08:47
頑張る 08:18
cố lên 08:17
gỡ 07:19
đây 02:54
ここ 02:54
ひまわり 02:52
hột 02:48
02:45
飛びまわる 02:44
平均 02:40
忙しい 02:16
名場面 02:16
lúc ý 01:48
đâu ý 01:48
thân thi 01:36
mối 01:35
việc 01:32
đứng đầu 01:31
Nhớ 01:27
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved