ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
22:29
nghe 21:41
tai 21:40
đeo 21:40
roi 21:39
rảnh 21:39
cứ 21:38
nhạc 21:38
âm 21:37
vào 21:37
thuộc 21:36
phụ 21:35
rất 21:35
biết 21:35
đều 21:34
khám phá 21:07
nhé 21:02
đắt 21:02
đắ 21:02
nhỉ 21:01
ra 21:00
pha 20:59
khám 20:58
để 20:58
ngày 20:57
thường 20:57
sống 20:56
cuộc 20:56
ghi 20:55
vui 20:54
nghi 20:54
đep 20:53
nghĩ 20:53
khó 20:53
đang 20:53
ngoài 20:52
than 20:52
ban 20:52
chuốc 20:52
me 20:52
điều 20:51
thu 20:51
hồ 20:50
hiep 20:50
gan 20:49
gân 20:48
gấn 20:48
căn gác 20:44
rau 20:38
gạo 20:38
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved