ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
今年 09:54
hót rac 09:50
hót 09:50
地理 09:21
khoa mục 08:54
科目 08:54
chủ đề 08:54
ngay 07:39
前提 02:22
Ban(bac) 00:34
pho tron 00:09
フォー 00:09
こんにちは 00:08
Chu 09月18日
知りたい言葉はなんですか 09月18日
09月18日
thieu 09月18日
良くなってね 09月18日
sao 09月18日
ho ca 09月18日
ho 09月18日
va 09月18日
tach 09月18日
bo 09月18日
mot 09月18日
voi 09月18日
ngo 09月18日
bay 09月18日
riêng 09月18日
cà vạt 09月18日
đeo 09月18日
đeo cà vạt 09月18日
tin 09月18日
vẫn tin 09月18日
khi vào 09月18日
cho đến 09月18日
vì thế 09月18日
chính vì thế 09月18日
sau này 09月18日
thời 09月18日
thời đó 09月18日
nuôi 09月18日
phần lớn 09月18日
thi 09月18日
gia 09月18日
Lưu manh 09月18日
09月18日
09月18日
お母さん 09月18日
お父さん 09月18日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved