ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
tiệm bánh sunrise bakery có không g 19:11
自転車 19:10
xe dip 19:10
dip 19:10
ldip 19:10
laudip 19:09
拭く 19:09
goi 18:25
sanyo 18:17
tội nghiệp 18:13
かわいそう 18:13
もとはろい 18:13
phụ kiện 18:10
dua 18:07
ノロウイルス 18:01
上記の書類を、確かにお預か 17:31
在留カード 17:31
パスポート 17:29
1. パスポート 17:29
保管 16:30
đưa 16:27
hang 16:21
chia 16:21
thung 16:19
送迎をする 15:12
hiền lành 14:52
chăn 14:51
đấng 14:51
14:46
14:40
飛蚊症 14:20
1号線 14:19
uu 14:14
trung 14:13
kien 14:00
率先 13:52
cham 13:39
di 13:39
xe 13:25
tuyen 12:51
khanh 12:45
Thì 12:37
by 12:36
vung 12:33
vuong 12:31
khang 12:28
hoang 12:26
chay 11:57
keo 11:55
dao 11:55
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved