ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
nhue 09月29日
09月29日
nghe 09月29日
tai 09月29日
đeo 09月29日
roi 09月29日
rảnh 09月29日
cứ 09月29日
nhạc 09月29日
âm 09月29日
vào 09月29日
thuộc 09月29日
phụ 09月29日
rất 09月29日
biết 09月29日
đều 09月29日
khám phá 09月29日
nhé 09月29日
đắt 09月29日
đắ 09月29日
nhỉ 09月29日
ra 09月29日
pha 09月29日
khám 09月29日
để 09月29日
ngày 09月29日
thường 09月29日
sống 09月29日
cuộc 09月29日
ghi 09月29日
vui 09月29日
nghi 09月29日
đep 09月29日
nghĩ 09月29日
khó 09月29日
đang 09月29日
ngoài 09月29日
than 09月29日
ban 09月29日
chuốc 09月29日
me 09月29日
điều 09月29日
thu 09月29日
hồ 09月29日
hiep 09月29日
gan 09月29日
gân 09月29日
gấn 09月29日
căn gác 09月29日
rau 09月29日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved