ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
みなさん 14:43
みなさん こんにちは 14:43
みなさんこんにちは 14:42
Thế này 14:37
不動産 14:21
Bật tình 14:20
Bật 14:20
ra 11:02
ngoai 11:02
vao 11:01
木曜日 11:00
木曜日に 11:00
tự tiện 10:09
自分勝手 10:09
tiêu cực 10:07
消極 10:07
thay vì 10:00
代わり 10:00
代わりの 09:59
相談 09:59
từ chức 09:59
辞める 09:59
bí thư 09:58
秘書 09:58
bãi công 09:58
ストライキ 09:58
công đoàn 09:58
労働組合 09:58
chủ tọa 09:57
催す 09:57
送別会 09:57
解雇 09:57
leng beng 09:56
いい加減 09:56
làm biếng 09:56
怠ける 09:56
lười biếng 09:55
怠惰 09:55
chống 09:55
反抗 09:55
tuân thủ 09:54
遵守 09:54
quy tắc 09:54
規則 09:53
chịu 09:53
引き受ける 09:53
豊か 09:52
所有 09:52
09:52
trữ kim 09:51
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2025 All Rights Reserved