ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
dap 13:13
dap an 13:13
phơi tự nhiên 13:10
nứt 13:10
dây 13:09
biến dạng 13:06
mẻ 13:05
Nghe 12:52
ngày 12:38
tong doc 12:26
tong-doc 12:26
on 11:24
離陸 11:22
整頓 10:57
整理・整頓 10:57
整理 10:56
đối tác 10:49
ミス。インターナショナル2024 10:42
gioi 10:40
theo 09:48
Cứ 09:48
Cứ tự nhiên 09:48
tuong 09:47
09:46
canh 09:46
toi 09:44
đầu 09:26
vui 08:58
chung 08:57
tìm 08:55
mất 08:53
bị mất 08:53
子羊 08:51
chiên 08:50
bạn hữu 08:48
cá măng 08:48
kẻ 08:46
lân cận 08:45
kêu 08:44
đoạn 08:37
Mình 08:02
hết 08:01
hết mình 08:01
tin 07:12
xiềng xích 00:47
xa ta 00:46
quăng 00:45
quăng xa 00:45
xức 00:40
chịu 00:39
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved