ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
08:24
08:24
摂受 07:36
nhiep 07:35
摂取 07:35
郊外 07:34
khe 07:33
休憩 07:33
nha ga takahishi 07:27
vi 01:43
du 01:38
nhac 01:37
する 01:31
choi 01:31
choii 01:31
khỏe 00:36
博物館 09月07日
美しい 09月07日
ホテル 09月07日
thala 09月07日
09月07日
chiều 09月07日
chiều tôí 09月07日
phật 09月07日
mật ong 09月07日
ong 09月07日
mật 09月07日
rót 09月07日
gặt 09月07日
khiến 09月07日
quăng 09月07日
mau 09月07日
09月07日
nhưng mà 09月07日
màu hồng 09月07日
đôi 09月07日
chút thôi 09月07日
tran sy 09月07日
tran su 09月07日
ngồi 09月07日
ru 09月07日
tiếc 09月07日
kha 09月07日
kha roi 09月07日
bồng 09月07日
ba mẹ 09月07日
nghĩ 09月07日
tha 09月07日
thiết 09月07日
đâm 09月07日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved