ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
trực 00:19
trực sống 00:19
nát 00:19
nghiền 00:19
nghiền nát 00:19
cảm giác 00:19
hề 00:18
00:18
vài 00:18
vài người 00:18
cô độc 00:15
日本語 10月20日
中国語 10月20日
phát âm 10月20日
đang 10月20日
thú vị 10月20日
面白い 10月20日
nhưng 10月20日
khó 10月20日
xịn xò 10月20日
Xịn 10月20日
10月20日
xo 10月20日
cuc 10月20日
dan 10月20日
10月20日
mưa nhỏ 10月20日
mưa to 10月20日
tiếp 10月20日
lạnh 10月20日
nên 10月20日
nên lạnh 10月20日
mưa 10月20日
trời 10月20日
hôm nay 10月20日
hôn nay 10月20日
今日 10月20日
地下鉄 10月20日
目的 10月20日
chỉ 10月20日
10月20日
10月20日
het 10月20日
noi 10月20日
den 10月20日
hãy 10月20日
~した方が良い 10月20日
hay 10月20日
Dựa 10月20日
chuyen 10月20日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved