ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
cho 12:27
dat 12:27
dat cho 12:26
tình thương 11:42
dung 11:37
意味 11:20
あれ 11:20
o 11:19
Bien 11:13
ý nghĩa 10:29
y nghia 10:28
lập 10:11
使い道 00:42
用途 00:41
10月17日
gom 10月17日
giom 10月17日
判例 10月17日
nua 10月17日
khoang 10月17日
thi hoa 10月17日
hoa anh 10月17日
hoa anh dao 10月17日
choi 10月17日
no moi 10月17日
moi 10月17日
no 10月17日
tuc ngu 10月17日
hong 10月17日
lam 10月17日
六法全書 10月17日
dap 10月17日
白色 10月17日
10月17日
bụng 10月17日
空腹 10月17日
お腹空く 10月17日
khi 10月17日
殴る 10月17日
ぶん殴る 10月17日
duoc 10月17日
mot chut 10月17日
chất 10月17日
qua 10月17日
điều 10月17日
cầu 10月17日
lần 10月17日
luong 10月17日
bac 10月17日
cap 10月17日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved