ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
du lịch 14:29
3 13:26
chan 13:04
そして 12:49
苦い 12:48
quán xuyến 11:01
công 10:03
việc 10:02
công việc 10:02
com chay phat diem 09:50
thai 09:09
tha 09:06
bo 08:15
07:32
ung 07:32
dieu 06:35
bán 06:27
sống 06:27
điền viên 06:25
漬ける 09月20日
ngâm 09月20日
日本人 09月20日
doi voi 09月20日
09月20日
điều hòa 09月20日
nồi 09月20日
hỏng 09月20日
nhanh hỏng 09月20日
bền 09月20日
đồ 09月20日
kiểm tra 09月20日
kiểm 09月20日
bài kiểm 09月20日
bài kiểm tra 09月20日
tiết 09月20日
09月20日
会議 09月20日
09月20日
困難 09月20日
ung 09月20日
サポート 09月20日
手助けする 09月20日
sử 09月20日
cung 09月20日
còn 09月20日
nên 09月20日
bài 09月20日
thức 09月20日
hơi 09月20日
rồi 09月20日
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved