ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

VJ(ベトジョー)越日・日越オンライン辞書(8万語超収録)の使い方

下の越日辞書・日越辞書検索ボックスに日本語またはベトナム語を入力して検索してください。

越日・日越辞書 (86,274語収録)

※ご利用の前にご確認ください
· VJ越日・日越オンライン辞書は無料でご利用頂けます。
· ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。 例)đẹpdep でも検索可能です。
· 日本語の検索結果にはふりがなも表示されます。
· 検索ログより、語彙を随時追加してゆきます。

検索された単語 時間
Nghĩ mát hơn 21:28
Nghĩ 21:27
Khác 21:26
huong 21:11
nam 21:07
rnam 21:07
領収書 17:09
chung 15:24
chunh 15:24
chvng 15:24
khac 15:22
luc 15:21
vay 15:20
phai 15:18
het 15:17
cho 15:16
trong 15:15
thong 15:14
tre 15:11
xem 15:11
huy 15:09
trang 15:08
ve 15:07
dinh 15:04
ding 15:04
nhau 15:02
cung 15:02
lay 14:59
vao 14:56
thi 14:54
chuyen 14:48
ti 14:46
lo 12:48
bậc 12:28
ruộng 12:28
ruộng bậc thang 12:27
lai 11:52
loi 11:50
tu 11:47
phien 11:45
thun 11:44
bang 11:36
ca 11:34
sot 11:32
ap 11:31
bien 11:30
chi 11:28
cii 11:28
tap 11:26
bo 11:26
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2025 All Rights Reserved