VIETJO - ベトナムニュース 印刷する | ウィンドウを閉じる

性格を表すベトナム語~「優しい」ってどう言うの?~

// JST配信
ベトナム語で会話していて、別の人に関する話題になり、「あの人はどういう人?」と聞かれて困った経験ないでしょうか。性格を表す表現はかなり微妙で、日本語だと「優しい人」の一言で片付いてしまうことでも、他人に親切なのか、単に穏やかなのか、優しさにもいろいろ種類があり、ベトナム語でどう表現するのかわからない、ということがあります。そこで、その「優しい」も含め、日常でよく使う 性格を表すベトナム語 をピックアップしてみました。もちろん、自分の性格を相手にわかってもらうのにも役立ちますよ!

 

性格を表すベトナム語


性格(tính cách、ティンカック)を表す言葉は膨大にありますので、中でもよく使われる代表的なものを集めました。一応、左右で対照的な言葉を並べましたが、からなずしも反対語にはなっていませんので、ご了承ください。

|=. 日本語|=. ベトナム語||=. 日本語|=. ベトナム語|
|陽気な|vui vẻ / hòa đồng||陰気な、他人行儀な|u ám / khó gần|
|親しみやすい|thân thiện / dễ gần||気難しい|khó tính|
|愛想が良い|dễ thương||無愛想な|dễ ghét|
|穏やかな(優しい)|hiền hòa ||乱暴な|thô lỗ|
|物腰が柔らかい(優しい)|dịu dàng||冷たい|lạnh lùng|
|親切な(優しい)|tốt bụng||欲張りな|tham lam|
|のん気な|thảnh thơi||短気な|nóng tính|
|おおざっぱな|qua loa đại khái||繊細な|nhạy cảm|
|神経質な、几帳面な|kỹ tính||無神経な|qua loa|
|情に厚い|nặng tình||薄情な|bạc tình|
|真面目な|nghiêm túc||いいかげんな、ずぼらな|qua loa|
|謙虚な|khiêm tốn||尊大な|khoe khang|
|能弁な|hoạt ngôn / nói nhiều||無口な|ít nói|
|隠しごとができない|ruột để ngoài da||おしゃべりな|nói nhiều / nhiều chuyện|
|ユーモアのある|vui tính||冗談が通じない|không biết đùa|
|熱心な|nhiệt tình||しらけた|không nhiệt tình|
|負けず嫌い|hiếu thắng||気が弱い|nhát gan, thỏ đế|
|個性的な|cá tính||平凡な|bình thường|
|寛容な|khoan dung ||心が狭い|nhỏ nhen|
|太っ腹な、器量が大きい|phóng khoáng||けちな|keo kiệt, bủn xỉn|
|慎重な|thận trọng||軽率な|thiếu suy nghĩ / khinh suất|
|柔軟な|linh hoạt ||頑固な|ngoan cố|
|社交的な|bặt thiệp||内向的な|hướng nội |
|積極的な|tích cực ||消極的な|tiêu cực |
|礼儀正しい|lịch sự ||無礼な|vô lễ, bất lịch sự|
|感情的な|cảm tính||論理的な|lý trí|
|好奇心のある|tò mò ||保守的|bảo thủ|
|怒りっぽい|nóng tính||冷静|bình tĩnh|
|誠実|thành thực||嘘の多い|hay nói dối|
|思いやりがある|biết cảm thông||嫉妬深い、やきもちやきな|hay ghen|
|正義感のある|nghĩa hiệp / nghĩa khí /
có tinh thần nghĩa hiệp||ずるい|gian xảo|
|意志が強い|có chí||優柔不断な|lưỡng lự|
|楽天的な|lạc quan||悲観的な|bi quan|
|忍耐強い|chịu đựng giỏi||諦めが早い|dễ bỏ cuộc|
|きれい好きな|thích sạch sẽ||だらしがない|luộm thuộm|
|大人っぽい|người lớn||子供っぽい|trẻ con|
|器用な|khéo léo||不器用な|hậu đậu|
|勇敢な|dũng cảm||臆病な|nhát gan / thỏ đế|
|お人よし、信じやすい|dễ tin, cả tin||疑り深い|đa nghi|
|さっぱりしている|không để bụng||執念深い|thù dai|
|純真な、無邪気な|ngây thơ||いたずら好きな|hay chọc phá|
|現実的な|thực tế||非現実的な|phi thực tế|
|勤勉な|chăm chỉ ||怠惰な|lười biếng|
|信頼が厚い|đáng tin cậy||信頼のない|không đáng tin cậy|
|頭が良い|thông minh||愚かな|ngu ngốc|
|物静かな|trầm tính||騒がしい|ồn ào|
|派手な|màu mè||地味な|giản dị|
|機敏な|lanh lợi / nhanh nhẹn||のろのろした|chậm chạp|
|上品|cao qúy||下品|thấp kém|
|口が堅い|kín miệng / kín tiếng||口が軽い|không biết giữ mồm giữ miệng|
|自立した|độc lập, tự chủ||甘えん坊|nhõng nhẽo|
|堅実な|căn cơ||飽きっぽい|mau chán / chóng chán /
cả thèm chóng chán|
|頭の回転が速い|nhanh nhạy||腹黒い|tâm địa đen tối|
|機知に富んだ|sắc sảo, mưu lược||||
|活発な|hoạt bát||||
|前向きな|luôn hướng về phía trước||||
|竹を割ったような|thẳng như ruột ngựa||||
|面倒見が良い|hay giúp đỡ người khác||||
|リーダーシップがある|có khả năng lãnh đạo||||

 
<関連記事>
感情を表すベトナム単語28~気持ちをわかって欲しい!~

© Viet-jo.com 2002-2024 All Rights Reserved.


このサイトにおける情報やその他のデータは、あくまでも利用者の私的利用のみのために提供されているものであって、取引など商用目的のために提供されているものではありません。弊サイトは、こうした情報やデータの誤謬や遅延、或いは、こうした情報やデータに依拠してなされた如何なる行為についても、何らの責任も負うものではありません。

印刷する | ウィンドウを閉じる